Tín Châu
Địa cấp thị | Thượng Nhiêu |
---|---|
Mã bưu chính | 334000 |
• Tổng cộng | 361,200 |
Tỉnh | Giang Tây |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 1.172,7/km2 (3,037/mi2) |
Tín Châu
Địa cấp thị | Thượng Nhiêu |
---|---|
Mã bưu chính | 334000 |
• Tổng cộng | 361,200 |
Tỉnh | Giang Tây |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 1.172,7/km2 (3,037/mi2) |
Thực đơn
Tín ChâuLiên quan
Tín Tính dục ở loài người Tín ngưỡng thờ Mẫu Việt Nam Tín ngưỡng dân gian Việt Nam Tính nữ Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên Tính toán song song Tín ngưỡng thờ động vật Tính chẵn lẻ của số không Tính giao hoánTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tín Châu http://www.jxxz.gov.cn/